Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 集簇
簇簇 そうそう ぞくぞく
sự tụ họp, cuộc hội họp
簇生 そうせい
((của) những cây) việc lớn lên bên trong túm tụm; lớn lên tụ tập
大簇 たいそう たいぞく
(in China) 3rd note of the ancient chromatic scale (approx. E)
簇出 ぞくしゅつ そうしゅつ
xuất hiện lên trên bên trong túm tụm
集 しゅう
tập hợp; tuyển tập
sách có chú giải của nhiều nhà bình luận
濃集 のうしゅう
sự tập trung
志集 ししゅう こころざししゅう
tạp chí, tập sách tiểu luận