Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
状況 じょうきょう
bối cảnh
ネットワーク状況 ネットワークじょうきょう
điều kiện mạng
エントリ状況 エントリじょうきょう
trạng thái vào
雇用 こよう
sự thuê mướn; sự tuyển dụng; sự thuê người làm.
医薬品使用状況 いやくひんしよーじょーきょー
tình hình sử dụng thuốc
実施状況 じっしじょうきょう
tình hình thực thi
在庫状況 ざいこじょうきょう
tình trạng tồn kho
政治状況 せいじじょうきょう
tình hình chính trị