雇用者報酬
こよーしゃほーしゅー
Giá trị gia tăng
Bồi thường cho người lao động
雇用者報酬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雇用者報酬
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
報酬 ほうしゅう
trả công, thù lao
雇用者 こようしゃ
người sử dụng lao động
総報酬 そうほうしゅう
tổng lương
無報酬 むほうしゅう
sự miễn trách; sự không phải trả tiền; sự không phải thanh toán.
被雇用者 ひこようしゃ
nhân viên, người có việc làm
診療報酬 しんりょうほうしゅう
chi phí điều trị
信託報酬 しんたくほうしゅう
phí ủy thác