雇用解約
こようかいやく「CỐ DỤNG GIẢI ƯỚC」
Chấm dứt hợp đồng lao động.

雇用解約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雇用解約
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
雇用契約 こようけいやく
hợp đồng tuyển dụng
契約雇用 けいやくこよう
việc làm hợp đồng
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
解雇 かいこ
sự cho nghỉ việc; sự đuổi việc; sự sa thải; cho nghỉ việc; đuổi việc; sa thải
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
解約 かいやく
sự hủy ước; sự hủy bỏ hợp đồng; hủy hợp đồng; hủy
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).