雌性発生
しせいはっせい「THƯ TÍNH PHÁT SANH」
☆ Danh từ
Sự phát triển do thể cái

雌性発生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雌性発生
雌性 しせい めすせい
nữ tính; tính cái; mái
雌性ホルモン じせいホルモン
hóc môn nữ
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
発生 はっせい
gốc gác
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống