Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
雌 め めす メス
con cái; giống cái
岳 たけ だけ
núi cao.
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
雌性 しせい めすせい
nữ tính; tính cái; mái
雌伏 しふく
phần bị che khuất
雌滝 めだき
dòng thác nhỏ hơn (trong hai dòng thác); vật yếu thế hơn
雌コネクタ めすコネクタ
bộ nối âm, bộ liên kết âm