Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑ぜる まぜる
trộn lẫn, pha trộn
雑じる まじる
lẫn vào
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
混雑する こんざつ
đông đúc
雑談する ざつだん
nói chuyện phiếm; tán gẫu.
ざる
not, un-
cái rổ