雑ぜる
まぜる「TẠP」
Trộn lẫn, pha trộn

Từ đồng nghĩa của 雑ぜる
verb
雑ぜる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑ぜる
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑ざる まざる
Lẫn vào
雑じる まじる
lẫn vào
罅ぜる はぜる
Nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa)
爆ぜる はぜる
nổ tung
混ぜる まぜる
ngào
交ぜる まぜる
trộn vào với nhau, pha lẫn vào nhau (trộn vào vẫn có thể phân biệt được)
撫ぜる なぜる
to brush gently, to stroke, to caress