爆ぜる
はぜる「BẠO」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Nổ tung

Từ đồng nghĩa của 爆ぜる
verb
Bảng chia động từ của 爆ぜる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 爆ぜる/はぜるる |
Quá khứ (た) | 爆ぜた |
Phủ định (未然) | 爆ぜない |
Lịch sự (丁寧) | 爆ぜます |
te (て) | 爆ぜて |
Khả năng (可能) | 爆ぜられる |
Thụ động (受身) | 爆ぜられる |
Sai khiến (使役) | 爆ぜさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 爆ぜられる |
Điều kiện (条件) | 爆ぜれば |
Mệnh lệnh (命令) | 爆ぜいろ |
Ý chí (意向) | 爆ぜよう |
Cấm chỉ(禁止) | 爆ぜるな |
爆ぜる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 爆ぜる
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
爆 ばく
tiếng kêu; sự nổ (của) tiếng cười
爆発する ばくはつ ばくはつする
bùng nổ
爆撃する ばくげきする
oanh tạc.
爆破する ばくはする
phá.
罅ぜる はぜる
Nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa)