雑作
ぞうさ「TẠP TÁC」
Phiền phức; rách việc; tốn công sức

雑作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑作
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
雑い ざつい
thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
雑酒 ざっしゅ
rượu khác với rượu sake, shochu, mirin, bia, v.v
雑楽 ざつがく
âm nhạc phổ biến