雑い
ざつい「TẠP」
☆ Tính từ
Thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
Thô ráp

雑い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑い
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
雑酒 ざっしゅ
rượu khác với rượu sake, shochu, mirin, bia, v.v
雑楽 ざつがく
âm nhạc phổ biến
雑紙 ざつがみ
giấy có thể tái chế linh tinh, giấy có thể tái chế trừ báo cũ và hộp các tông, loại giấy cấp thấp dùng để xì mũi
雑料 ざつ
chi phí khác
雑然 ざつぜん
Tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu
粗雑 そざつ
thô; thô; thô