雑兵
ぞうひょう「TẠP BINH」
☆ Danh từ
Người lính cấp thấp
Người cấp dưới không có thẩm quyền. thuộc hạ.

Từ đồng nghĩa của 雑兵
noun
雑兵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑兵
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
兵 へい つわもの
lính
雑い ざつい
thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
雑酒 ざっしゅ
rượu khác với rượu sake, shochu, mirin, bia, v.v
雑楽 ざつがく
âm nhạc phổ biến
雑紙 ざつがみ
giấy có thể tái chế linh tinh, giấy có thể tái chế trừ báo cũ và hộp các tông, loại giấy cấp thấp dùng để xì mũi