Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑文家 ざつぶんか
nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
雑い ざつい
thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo