Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雑居ビル火災
雑居ビル ざっきょビル
xây dựng chứa đựng một số doanh nghiệp và những cửa hàng
火災 かさい
bị cháy
雑居 ざっきょ
chia sẻ sống những quý
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
火災流 かさいりゅう
luồng pyroclastic (kiểu sự phun núi lửa); ném đá vào cơn gió
雑居房 ざっきょぼう
phòng giam nhiều người, phòng giam chung
雑居地 ざっきょち
nơi cư ngụ hỗn tạp
火災発生 かさいはっせい
bùng nổ của hỏa hoạn