雑巾を絞る
ぞうきんをしぼる
Vắt khăn lau, giẻ lau

雑巾を絞る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑巾を絞る
雑巾 ぞうきん
giẻ, khăn lau đồ bẩn
雑巾摺 ぞうきんずり
ốp chân tường, ván chân tường
濡れ雑巾 ぬれぞうきん
wet cloth, damp rag
雑巾掛け ぞうきんがけ ぞうきんかけ
lau dọn sàn nhà
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
液を絞る えきをしぼる
vắt lấy nước (trái cây)
袂を絞る たもとをしぼる
rơi nhiều nước mắt, khóc lóc, vắt khô tay áo (đã đẫm nước mắt)
的を絞る まとをしぼる
thu hẹp phạm vi mục tiêu, nhắm đến phạm vi hẹp hơn