的を絞る
まとをしぼる「ĐÍCH GIẢO」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Thu hẹp phạm vi mục tiêu, nhắm đến phạm vi hẹp hơn

Bảng chia động từ của 的を絞る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 的を絞る/まとをしぼるる |
Quá khứ (た) | 的を絞った |
Phủ định (未然) | 的を絞らない |
Lịch sự (丁寧) | 的を絞ります |
te (て) | 的を絞って |
Khả năng (可能) | 的を絞れる |
Thụ động (受身) | 的を絞られる |
Sai khiến (使役) | 的を絞らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 的を絞られる |
Điều kiện (条件) | 的を絞れば |
Mệnh lệnh (命令) | 的を絞れ |
Ý chí (意向) | 的を絞ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 的を絞るな |
的を絞る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 的を絞る
液を絞る えきをしぼる
vắt lấy nước (trái cây)
袂を絞る たもとをしぼる
rơi nhiều nước mắt, khóc lóc, vắt khô tay áo (đã đẫm nước mắt)
油を絞る あぶらをしぼる
ép dầu; ép tinh dầu
首を絞める くびをしめる
bóp cổ, bóp họng, làm nghẹt, bóp nghẹt, nén; đàn áp
雑巾を絞る ぞうきんをしぼる
Vắt khăn lau, giẻ lau
知恵を絞る ちえをしぼる
vắt óc suy nghĩ
焦点を絞る しょうてんをしぼる
Tập trung vào trọng tâm
絞る しぼる
kỹ thuật kẹp cánh tay của đối phương vào hai bên nách vè bóp chặt