雑歌
ぞうか ざっか「TẠP CA」
☆ Danh từ
Những bài thơ hỗn hợp

雑歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
歌 うた
bài hát
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
雑い ざつい
thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
雑酒 ざっしゅ
rượu khác với rượu sake, shochu, mirin, bia, v.v
雑楽 ざつがく
âm nhạc phổ biến