Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雑炊
ぞうすい
canh thập cẩm
蟹雑炊 かにぞうすい
Cơm cua
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
自炊 じすい
tự nấu ăn.
炊ぐ かしぐ
nấu ( cơm,...)
炊爨 すいさん
nấu (gạo)
炊夫 すいふ
nấu
炊婦 すいふ
(nữ) nấu ăn; người giúp việc nhà bếp
「TẠP XUY」
Đăng nhập để xem giải thích