Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炊婦
すいふ
(nữ) nấu ăn
婦 ふ
married woman
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
自炊 じすい
tự nấu ăn.
雑炊 ぞうすい
canh thập cẩm; súp thập cẩm.
炊ぐ かしぐ
nấu ( cơm,...)
炊爨 すいさん
nấu (gạo)
炊夫 すいふ
nấu
炊飯 すいはん
nấu cơm
「XUY PHỤ」
Đăng nhập để xem giải thích