Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
自炊 じすい
tự nấu ăn.
雑炊 ぞうすい
canh thập cẩm; súp thập cẩm.
炊ぐ かしぐ
nấu ( cơm,...)
炊爨 すいさん
nấu (gạo)
炊婦 すいふ
(nữ) nấu ăn; người giúp việc nhà bếp