Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雑種第一代
一代雑種 いちだいざっしゅ
F1 hybrid, first filial hybrid, first cross
当代第一 とうだいだいいち
the greatest of the day
雑種 ざっしゅ
đa chủng loại
種間雑種 しゅかんざっしゅ
lai giữa các loài
種種雑多 しゅじゅざった
đủ loại, đủ mọi thành phần
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
一遺伝子雑種 いちいでんしざっしゅ
monohybrid