雑肥
ぞうひ「TẠP PHÌ」
☆ Danh từ
Phân bón hỗn hợp (làm từ phân hữu cơ và đất cháy)

雑肥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑肥
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
肥 こえ
phân bón
雑い ざつい
thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
雑酒 ざっしゅ
rượu khác với rượu sake, shochu, mirin, bia, v.v
雑楽 ざつがく
âm nhạc phổ biến
雑紙 ざつがみ
giấy có thể tái chế linh tinh, giấy có thể tái chế trừ báo cũ và hộp các tông, loại giấy cấp thấp dùng để xì mũi