Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雑訴決断所
決断 けつだん
sự quyết đoán; quyết đoán; quyết định
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
告訴所 こくそしょ
bản cáo trạng.
決断力 けつだんりょく
Khả năng đưa ra quyết định dựa trên phán đoán và trách nhiệm của chính mình
不決断 ふけつだん
trù trừ.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
雑所得 ざつしょとく
thu nhập lặt vặt
決め所 きめどころ
làm hoàn hảo; khẩn yếu