Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雑阿含経
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
阿弥陀経 あみだきょう あみだけい
kinh A di đà
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
阿呆陀羅経 あほだらきょう
bộ kinh nhại lại kinh Phật
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
南阿 なんあ
Nam Phi