駁撃
ばくげき「BÁC KÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Attacking (someone's argument), arguing against, refuting, taking issue, contradicting

Bảng chia động từ của 駁撃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駁撃する/ばくげきする |
Quá khứ (た) | 駁撃した |
Phủ định (未然) | 駁撃しない |
Lịch sự (丁寧) | 駁撃します |
te (て) | 駁撃して |
Khả năng (可能) | 駁撃できる |
Thụ động (受身) | 駁撃される |
Sai khiến (使役) | 駁撃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駁撃すられる |
Điều kiện (条件) | 駁撃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駁撃しろ |
Ý chí (意向) | 駁撃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駁撃するな |
駁撃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駁撃
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
弁駁 べんばく べんぱく
lời bác; sự mâu thuẫn; sự bác bỏ; sự bác bỏ; bàn cãi
雑駁 ざっぱく
sự lẫn lộn
駁論 ばくろん
sự bác, sự bẻ lại, lời bác, lời bẻ lại
論駁 ろんばく
sự bẻ lại; sự bị bác bỏ,
反駁 はんばく はんぱく
Lời phản bác; sự bác bỏ.
駁する ばくする
bác bỏ ý kiến
甲論乙駁 こうろんおつばく
cuộc tranh luận tán thành và phản đối cái gì; thuận và chống