Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雛形羽衣
雛形 ひながた
Mẫu, mô hình nhỏ
羽衣 はごろも うい
áo lông
雛人形 ひなにんぎょう
Con búp bê.
羽衣烏 はごろもがらす ハゴロモガラス
Agelaius phoeniceus (một loài chim trong họ Icteridae)
羽衣甘藍 はごろもかんらん ハゴロモカンラン
cải xoăn
天の羽衣 あまのはごろも てんのはごろも
có lông phủ kín (của) thiên thần mặc áo choàng
羽衣虫喰 はごろもむしくい ハゴロモムシクイ
Setophaga ruticilla (một loài chim trong họ Parulidae)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.