離れた恋
はなれたこい「LI LUYẾN」
Yêu xa
離れた恋人は幸せな人が少ない
Những người yêu xa thì it người đi hạnh phúc

離れた恋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離れた恋
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
離れた はなれた
xa, cách xa
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
遠距離恋愛 えんきょりれんあい
Yêu xa
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋疲れ こいづかれ
sự hao gầy vì yêu; héo mòn vì yêu; gầy mòn vì yêu.
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh
恋 こい
tình yêu