離京
りきょう「LI KINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khởi hành từ kinh thành; rời khỏi kinh thành

Bảng chia động từ của 離京
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 離京する/りきょうする |
Quá khứ (た) | 離京した |
Phủ định (未然) | 離京しない |
Lịch sự (丁寧) | 離京します |
te (て) | 離京して |
Khả năng (可能) | 離京できる |
Thụ động (受身) | 離京される |
Sai khiến (使役) | 離京させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 離京すられる |
Điều kiện (条件) | 離京すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 離京しろ |
Ý chí (意向) | 離京しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 離京するな |
離京 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離京
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
離 り
li, tách rời
京 きょう けい
mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000.
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
離断 りだん
sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra
捨離 しゃり
việc từ bỏ mọi ham muốn trần tục
離檀 りだん
cắt đứt mối quan hệ giữa một ngôi đền và những người ủng hộ nó