離党届
りとうとどけ「LI ĐẢNG GIỚI」
☆ Danh từ
Đơn từ chức xin rời khỏi đảng

離党届 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離党届
離党 りとう
sự rời khỏi đảng phái chính trị; sự ly khai khỏi đảng
離婚届 りこんとどけ
giấy đăng ký ly hôn chính thức
離党者 りとうしゃ
người ly khai đảng, người đào tẩu khỏi đảng
届 とどけ
giấy; đơn
党 とう
Đảng (chính trị)
野党党首 やとうとうしゅ
lãnh đạo đảng đối lập
党利党略 とうりとうりゃく
lợi ích của một đảng phái và chiến lược để đạt được lợi ích đó
届く とどく
chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận