Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 離婚後共同親権
共同親権 きょうどうしんけん
Quyền bố mẹ cùng tham gia chăm sóc con cái sau khi ly hôn
離婚 りこん
sự ly hôn
共同権利者 きょうどうけんりしゃ
co - chủ nợ
親権 しんけん
quyền làm cha mẹ, quyền và nghĩa vụ của bậc cha mẹ
近親婚 きんしんこん
sự kết hôn consanguineous
同権 どうけん
bình đẳng
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
離婚劇 りこんげき
vấn đề lý hôn, kịch ly hôn