離婚活動
りこんかつどう「LI HÔN HOẠT ĐỘNG」
☆ Danh từ
Chuẩn bị để ly hôn

離婚活動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離婚活動
結婚活動 けっこんかつどう
Các hoạt động để kết hôn như tìm kiếm bạn đời, hẹn hè, v.v.
婚活 こんかつ こんカツ
hoạt động tìm kiếm đối tượng kết hôn (chương trình Bạn muốn hẹn hò)
離婚 りこん
sự ly hôn
離活 りかつ リカツ
ly thân
離婚劇 りこんげき
vấn đề lý hôn, kịch ly hôn
離婚届 りこんとどけ
giấy đăng ký ly hôn chính thức
離婚率 りこんりつ
tỉ lệ ly dị
活動 かつどう
hoạt động