離活
りかつ リカツ「LI HOẠT」
☆ Danh từ
Ly thân
Các hoạt động chuẩn bị cho việc ly hôn

離活 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離活
活字離れ かつじばなれ
Không đọc sách, ngại đọc sách
離婚活動 りこんかつどう
chuẩn bị để ly hôn
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
活 かつ
đời sống
離 り
li, tách rời
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
活線 かっせん かつせん
dây có điện chạy qua; đường dây nóng
失活 しっかつ
làm mất hoạt tính của các chất hóa học