Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
離岸 りがん はなれがん
giương buồm
離岸流 りがんりゅう
dòng chảy xa bờ
離水海岸 りすいかいがん
Bờ biển nổi lên
堤 つつみ
bờ đê
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
堤燈 ちょうちん
đèn lồng
堰堤 えんてい
đê; đập nước
突堤 とってい
Đê tránh sóng; đê chắn sóng