Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 離瓣
van an toàn
離 り
li, tách rời
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
離断 りだん
sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra
捨離 しゃり
việc từ bỏ mọi ham muốn trần tục
離檀 りだん
cắt đứt mối quan hệ giữa một ngôi đền và những người ủng hộ nó
離る はなる さかる
bỏ đi
離苦 りく はなれく
(Phật giáo) rời khỏi bể khổ trần gian