離発着
りはっちゃく「LI PHÁT TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cất cánh và hạ cánh
Khởi hành và đến nơi

Bảng chia động từ của 離発着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 離発着する/りはっちゃくする |
Quá khứ (た) | 離発着した |
Phủ định (未然) | 離発着しない |
Lịch sự (丁寧) | 離発着します |
te (て) | 離発着して |
Khả năng (可能) | 離発着できる |
Thụ động (受身) | 離発着される |
Sai khiến (使役) | 離発着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 離発着すられる |
Điều kiện (条件) | 離発着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 離発着しろ |
Ý chí (意向) | 離発着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 離発着するな |
離発着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離発着
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
発着 はっちゃく
sự xuất phát và đến nơi; việc đi và đến
着発 ちゃくはつ
đến và xuất phát
離着陸 りちゃくりく
sự cất cánh và hạ cánh (máy bay)
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang