Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
離職 りしょく
sự từ chức, sự rời khỏi chức vụ
離職者 りしょくしゃ
người đã về hưu; người thất nghiệp
入職率 にゅうしょくりつ
tỷ lệ tuyển dụng
就職率 しゅうしょくりつ
Tỉ lệ có công ăn việc làm
離脱率 りだつりつ
ỷ lệ thoát trang
離心率 りしんりつ はなれしんりつ
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
離婚率 りこんりつ
tỉ lệ ly dị
離職する りしょくする
cách chức.