難い
かたい にくい がたい「NAN」
☆ Tính từ
Khó; khó khăn.
☆ Hậu tố
Khó
...したいという
気持
ちが
抑
え
難
い
Khó mà cưỡng lại được tâm trạng muốn...
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của 難い
adjective