扱い難い
あつかいがたい「TRÁP NAN」
Khó điều khiển, xử lý

扱い難い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 扱い難い
扱い あつかい
cách đối xử, cách cư xử, cách thao tác
難い かたい にくい がたい
khó
物扱い ものあつかい
Đối xử như đồ vật
扱い方 あつかいかた
cách đối xử; cách xử lý
取扱い とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
客扱い きゃくあつかい
lòng mến khách; sự hiếu khách; mến khách; hiếu khách
荷扱い にあつかい
vận chuyển hàng hoá (bằng tàu biển, máy bay, xe lửa.v.v.)
宅扱い たくあつかい
sự giao hàng ở nhà