難し
かたし「NAN」
☆ 'ku' adjective (archaic)
Khó
難
しすぎる。
Khó quá.
難
しい
言語
だし、
少
ない
人々
がその
言語
を
話
すし、
誰
もこれを
勉強
したがらない。
Đó là một ngôn ngữ khó và ít người nói, vì vậy không ai nghiên cứu
難
しかったとはその
テスト
だった。
Tôi ngạc nhiên vì bài kiểm tra khó đến vậy.
