Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気難しい きむずかしい きむづかしい
buồn buồn; đăm chiêu
小難しい こむずかしい
khó khăn; hơi phiền phức, hơi phức tạp
しょ難しい しょむずかしい
cực kỳ khó
難しい仕事 むずかしいしごと
việc khó.
難しい病気 むずかしいびょうき
bệnh nghiêm túc
難しい顔をする むずかしいかおをする
Mang vẻ mặt khó khăn, đăm chiêu như đang suy nghĩ vấn đề gì đấy
難し かたし
khó
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.