気難しい
きむずかしい きむづかしい「KHÍ NAN」
☆ Adj-i
Buồn buồn; đăm chiêu
彼
はいつも
気難
しい
顔
をしている
Anh ta thường hay đăm chiêu
Khó tính; khó chiều
気難
しい
得意先
をなだめる
Xoa dịu những khách hàng quan trọng nhưng khó tính.
気難
しい
老婦人
Bà già khó tính
気難
しい
人
に
対
する
考
え
方
を
変
える
Thay đổi cách suy nghĩ đối với người khó tính
Làm cao.

Từ đồng nghĩa của 気難しい
adjective