Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
難し かたし
khó
有難さ ありがたさ
giá trị, đức hạnh, phước lành
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
難しい むずかしい むつかしい
khó; khó khăn
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm
難中の難 なんちゅうのなん
điều khó nhất
非難される ひなんされる
bị can.
しょ難しい しょむずかしい
cực kỳ khó