難事を嫌う
なんじをきらう
Ngại khó.

難事を嫌う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難事を嫌う
難事 なんじ
Vấn đề khó xử lý, khó giải quyết
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
難事業 なんじぎょう
Nhiệm vụ khó khăn.
交際を嫌う こうさいをきらう
ngại giao tiếp
嫌嫌 いやいや
không bằng lòng, không vui lòng, bất đắc dĩ, miễn cưỡng, không có thiện chí
嫌う きらう
chán ghét; ghét; không thích; không ưa
多事多難 たじたなん
nhiều khó khăn
海難事故 かいなんじこ
tai nạn trên biển