難事業
なんじぎょう「NAN SỰ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Nhiệm vụ khó khăn.

難事業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難事業
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
難事 なんじ
Vấn đề khó xử lý, khó giải quyết
事業 じぎょう ことわざ
công cuộc
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
至難の業 しなんのわざ
công việc khó khăn
パイロット事業 ぱいろっとじぎょう
Dự án này thí điểm
大事業 だいじぎょう
đại sự.