難事
なんじ「NAN SỰ」
☆ Danh từ
Vấn đề khó xử lý, khó giải quyết

難事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難事
難事業 なんじぎょう
Nhiệm vụ khó khăn.
海難事故 かいなんじこ
tai nạn trên biển
難事を嫌う なんじをきらう
ngại khó.
多事多難 たじたなん
nhiều khó khăn
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
困難な仕事 こんなんなしごと
việc khó.
難しい仕事 むずかしいしごと
việc khó.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.