難役
なんやく「NAN DỊCH」
☆ Danh từ
Nhiệm vụ khó khăn; công việc khó khăn.

難役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難役
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm
難中の難 なんちゅうのなん
điều khó nhất
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành
役責 やくせき
vai trò và trách nhiệm
ヒール役 ヒールやく
người đóng vai phản diện, kẻ xấu, kẻ phá luật trong đô vật
vị trí có lợi