役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
難 なん
tai nạn, hạn
khó khăn
điểm yếu, khuyết điểm
難中の難 なんちゅうのなん
điều khó nhất
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành
ヒール役 ヒールやく
người đóng vai phản diện, kẻ xấu, kẻ phá luật trong đô vật
チョイ役 チョイやく
Vai quần chúng