Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 難波頼経
難波 なんば
những cơn sóng dữ
難波潟 なにわがた
Vịnh Naniwa
経営難 けいえいなん
những khó khăn tài chính
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
難波薔薇 なにわいばら ナニワイバラ
hoa kim anh, hoa hồng vụng
月経困難症 げっけいこんなんしょう
các triệu chứng trong kì kinh nguyệt (đau bụng dưới và đau lưng dưới, đầy hơi, buồn nôn, nhức đầu, mệt mỏi,...)
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.