Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
難波 なんば
những cơn sóng dữ
難波潟 なにわがた
Vịnh Naniwa
難波薔薇 なにわいばら ナニワイバラ
hoa kim anh, hoa hồng vụng
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm
難中の難 なんちゅうのなん
điều khó nhất
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
波 なみ は
làn sóng