難症
なんしょう「NAN CHỨNG」
☆ Danh từ
Bệnh không thể chữa được.

難症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難症
月経困難症 げっけいこんなんしょう
các triệu chứng trong kì kinh nguyệt (đau bụng dưới và đau lưng dưới, đầy hơi, buồn nôn, nhức đầu, mệt mỏi,...)
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm