難航
なんこう「NAN HÀNG」
Nhiều trở ngại, mọi việc không suôn sẻ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc điều hướng trở nên khó khăn do bão... (hải trình khó khăn, chuyến bay khó)

Bảng chia động từ của 難航
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 難航する/なんこうする |
Quá khứ (た) | 難航した |
Phủ định (未然) | 難航しない |
Lịch sự (丁寧) | 難航します |
te (て) | 難航して |
Khả năng (可能) | 難航できる |
Thụ động (受身) | 難航される |
Sai khiến (使役) | 難航させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 難航すられる |
Điều kiện (条件) | 難航すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 難航しろ |
Ý chí (意向) | 難航しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 難航するな |
難航 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難航
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm
難中の難 なんちゅうのなん
điều khó nhất
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
南航 なんこう
Đi thuyền về phía nam.